Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trí mạng

Academic
Friendly

Từ "trí mạng" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ những tình huống hoặc hành động có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của con người. Từ này thường đi kèm với các động từ hoặc danh từ để mô tả những hành động có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.

Định nghĩa:
  • Trí mạng: có thể gây nguy hiểm đến tính mạng, thường được sử dụng trong bối cảnh đánh nhau, tai nạn, hoặc những tình huống nguy hiểm khác.
dụ sử dụng:
  1. Đánh nhau trí mạng: Câu này có nghĩacuộc đánh nhau rất nguy hiểm, có thể dẫn đến cái chết hoặc thương tích nghiêm trọng.

    • dụ: "Cuộc ẩu đả giữa hai băng nhóm đã trở nên trí mạng khi một trong số họ bị đâm."
  2. Hành động trí mạng: Hành động có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho bản thân hoặc người khác.

    • dụ: "Việc lái xe trong tình trạng say xỉn một hành động trí mạng."
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Trí mạng thường được sử dụng cùng với các từ khác để tạo thành cụm danh từ hoặc động từ. dụ:
    • "Tình huống trí mạng" (tình huống rất nguy hiểm).
    • "Nguy cơ trí mạng" (nguy cơ có thể gây chết người).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nguy hiểm: chỉ sự nguy hiểm nhưng không nhất thiết phải dẫn đến cái chết.

    • dụ: "Việc đi bộ trên đường cao tốc rất nguy hiểm."
  • Sát thương: chỉ việc gây ra thương tích không nhất thiết đến mức độ trí mạng.

    • dụ: "Cuộc chiến đã gây ra nhiều sát thương cho cả hai bên."
Từ liên quan:
  • Tính mạng: sự sống của con người.

    • dụ: "Cần bảo vệ tính mạng của những người gặp nạn."
  • Tai nạn: sự cố không mong muốn có thể dẫn đến thương tích hoặc chết chóc.

    • dụ: "Tai nạn giao thông có thể xảy ra bất cứ lúc nào."
  1. Có thể nguy đến tính mạng: Đánh nhau trí mạng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "trí mạng"